Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurtful




hurtful
['hə:tful]
tính từ
có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
hurtful to the health
có hại cho sức khoẻ


/'hə:tful/

tính từ
có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
hurtful to the health có hại cho sức khoẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hurtful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.