Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
husbandhood




husbandhood
['hʌzbəndhud]
Cách viết khác:
husbandship
['hʌzbənd∫ip]
danh từ
cương vị làm chồng


/'hʌzbəndhud/ (husbandship) /'hʌzbəndʃip/

danh từ
cương vị làm chồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.