Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hutment




hutment
['hʌtmənt]
danh từ
(quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời


/'hʌtmənt/

danh từ
(quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.