Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huề


[huề]
xem hoà 2, 3



(tiếng địa phương) Draw
Ván cờ huề The chess game was drawn; the chess game ended in draw
Cố gỡ huề To try to draw, to try to even the score
Huề cả làng (đùa) Everything is all right

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.