Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyacinth





hyacinth
['haiəsinθ]
danh từ
(thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương
(khoáng chất) Hiaxin


/'haiəsinθ/

danh từ
(thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương
màu xanh tía
(khoáng chất) Hiaxin

Related search result for "hyacinth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.