Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyaloid




hyaloid
['haiəlɔid]
tính từ
(giải phẫu) trong
hyaloid membrane
màng trong
danh từ
(giải phẫu) màng trong


/'haiəlɔid/

tính từ
(giải phẫu) trong
membrane màng trong

danh từ
(giải phẫu) màng trong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hyaloid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.