|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hybride
| [hybride] | | tính từ | | | (sinh vật học, sinh lý học) lai | | | Plante hybride | | cây lai | | | (nghĩa bóng) lai tạp | | | Oeuvre hybride | | tác phẩm lai tạp | | phản nghĩa Pur | | danh từ giống đực | | | (sinh vật học, sinh lý học) vật lai; cây lai | | | (ngôn ngữ học) từ ghép lai |
|
|
|
|