Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hybride


[hybride]
tính từ
(sinh vật học, sinh lý học) lai
Plante hybride
cây lai
(nghĩa bóng) lai tạp
Oeuvre hybride
tác phẩm lai tạp
phản nghĩa Pur
danh từ giống đực
(sinh vật học, sinh lý học) vật lai; cây lai
(ngôn ngữ học) từ ghép lai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.