Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydatid




hydatid
['haidətid]
danh từ
(y học), (giải phẫu) bọng nước
bọc sán


/'haidətid/

nội động từ
(y học), (giải phẫu) bọng nước
bọc sán

Related search result for "hydatid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.