Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydra




hydra
['haidrə]
danh từ
(thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại Hy-lạp)
(nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt
(động vật học) con thuỷ tức


/'haidrə/

danh từ
(thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại Hy-lạp)
(nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt
(động vật học) con thuỷ tức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hydra"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.