Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydragyrum




hydragyrum
[hai'drɑ:dʒirəm]
danh từ
(hoá học) thuỷ ngân


/hai'drɑ:dʤirəm/

danh từ
(hoá học) thuỷ ngân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.