Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrangea





hydrangea
[hai'dreindʒə]
danh từ
(thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa


/hai'dreindʤə/

danh từ
(thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.