Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hydraule


[hydraule]
danh từ giống cái
(âm nhạc) (sử học) đàn nước, thuỷ cầm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.