Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrodynamic




hydrodynamic
[,haidroudai'næmik]
Cách viết khác:
hydrodynamical
[,haidroudai'næmikəl]
tính từ
(thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước


/'haidroudai'næmik/ (hydrodynamical) /'haidroudai'næmikəl/

tính từ
(thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước

Related search result for "hydrodynamic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.