Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hydrographie


[hydrographie]
danh từ giống cái
khoa địa lý thuỷ văn
mạng thuỷ văn (của một vùng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.