Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrography




hydrography
[hai'drɔgrəfi]
danh từ
thuỷ văn học


/hai'drɔgrəfi/

danh từ
thuỷ văn học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.