Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydroid




hydroid
['haidrɔid]
danh từ
(động vật học) loài thuỷ tức
tính từ
(động vật học) (thuộc) loài thuỷ tức


/'haidrɔid/

danh từ
(động vật học) loài thuỷ tức

tính từ
(động vật học) (thuộc) loài thuỷ tức

Related search result for "hydroid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.