Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hylic




hylic
['hailik]
tính từ
(thuộc) vật chất


/'hailik/

tính từ
(thuộc) vật chất

Related search result for "hylic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.