Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hymne


[hymne]
danh từ giống đực
bài hát ca ngợi, tụng ca
hymne national
quốc ca
danh từ giống cái
(tôn giáo) thánh ca


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.