Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hát



verb
to sing

[hát]
to sing
Dạy / há»c hát
To teach/learn singing
Ông có thích nghe tôi hát không?
Do you like to hear me sing?
Hát một bài cho chúng tôi nghe đi!
Sing us a song!
Hát không có đệm đàn
To sing unaccompanied
Cô ấy hát hay
She is a good singer
Hát đúng / sai
To sing in tune/out of tune


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.