|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hémostatique
 | [hémostatique] |  | tÃnh từ | | |  | (y há»c) cầm máu | | |  | Bandage hémostatique | | | băng cầm máu | | |  | Médicament hémostatique | | | thuốc cầm máu |  | danh từ giống đực | | |  | (y há»c) thuốc cầm máu |
|
|
|
|