Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hôtelier


[hôtelier]
tính từ
xem hôtelerie
Industrie hôtelière
công nghiệp khách sạn
danh từ
chủ khách sạn
danh từ giống đực
(tôn giáo) thầy tu tiếp khách (trong các tu viện)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.