 | orienter |
| |  | Hướng một thanh niên vào khoa học |
| | orienter un jeune homme vers les sciences |
| |  | se tourner vers; être exposé à; s'orienter vers; se porter vers |
| |  | Hướng về tương lai |
| | se tourner vers l'avenir |
| |  | Nhà hướng về đông |
| | maison qui est exposée à l'est |
| |  | Hướng về chính trị |
| | se porter vers la politique |
| |  | Hướng về sự nghiên cứu |
| | s'orienter vers la recherche |
| |  | Tàu hướng về phương nam |
| | navire qui porte au sud |
| |  | sens; direction; orientation |
| |  | Hướng gió |
| | sens du vent |
| |  | Đổi hướng |
| | changer de direction |
| |  | Hướng nhà |
| | orientation d'une maison |