Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hưởng


đgt. 1. Nhận lấy, được sử dụng: hưởng gia tài hưởng lạc hưởng thọ hưởng thụ an hưởng độc hưởng tận hưởng thừa hưởng thương hưởng toạ hưởng. 2. (Quỷ thần) ăn: Lễ không thành quỷ thần không hưởng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.