| classe; série; catégorie; sorte; rang; espèce; qualité |
| | Dược sĩ hạng nhất |
| pharmacien de première classe |
| | Ngoại hạng |
| hors série |
| | Hạng người nào? |
| quelle catégorie de personne? |
| | Những hạng người ấy? |
| des gens de cette sorte |
| | Đặt vào hạng những nhà bác học |
| mettre au rang des savants |
| | Hạng lưu manh |
| espèce de voyou |
| | Vải hạng nhất |
| étoffe de première qualité |
| | (thể dục thể thao) poids |
| | Hạng ruồi |
| poids mouche |