Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hầm



noun
trench; vault; cellar
hầm rượu wine-cellar
verb
to stew; to braise; to simmer
hầm thịt bò to stew beef to bake; to kiln
hầm gạch to bake bricks

[hầm]
danh từ
trench; vault; cellar
hầm rượu
wine-cellar
động từ
to stew; to braise; to simmer
hầm thịt bò
to stew beef
to bake; to kiln
hầm gạch
to bake bricks



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.