|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hầm
noun trench; vault; cellar hầm rượu wine-cellar verb to stew; to braise; to simmer hầm thịt bò to stew beef to bake; to kiln hầm gạch to bake bricks
| [hầm] | | danh từ | | | trench; vault; cellar | | | hầm rượu | | wine-cellar | | động từ | | | to stew; to braise; to simmer | | | hầm thịt bò | | to stew beef | | | to bake; to kiln | | | hầm gạch | | to bake bricks |
|
|
|
|