|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hầu
 | (từ cũ, nghĩa cũ) servir humblement | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) servante | | |  | (ít dùng) nói tắt của hầu như | | |  | (động vật học) singe | | |  | (giải phẫu học) pharynx | | |  | bệnh hầu | | |  | affections pharyngées | | |  | chứng chảy máu hầu | | |  | pharyngorragie | | |  | kính soi hầu | | |  | pharyngoscope | | |  | Phép soi hầu | | |  | pharyngoscopie | | |  | sự co thắt hầu | | |  | pharyngisme | | |  | thủ thuật mở thông hầu | | |  | pharyngotomie | | |  | u hầu | | |  | pharyngiome | | |  | viêm hầu | | |  | pharyngite | | |  | hầu tước | | |  | marquis | | |  | tước hầu | | |  | titre de marquis |
|
|
|
|