Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hằng


(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) xem ả hằng; chị hằng
habituellement; souvent
Tôi hằng nhớ đến anh
je me souviens souviens de vous
chaque; tous les
Hằng năm
chaque année; annuel
Hằng tháng
chaque mois; mensuel
Hằng ngày
chaque jour; quotidien
Hằng tuần
chaque semaine; hebdomadaire


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.