hằng
 | (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) xem ả hằng; chị hằng | | |  | habituellement; souvent | | |  | Tôi hằng nhớ đến anh | | | je me souviens souviens de vous | | |  | chaque; tous les | | |  | Hằng năm | | | chaque année; annuel | | |  | Hằng tháng | | | chaque mois; mensuel | | |  | Hằng ngày | | | chaque jour; quotidien | | |  | Hằng tuần | | | chaque semaine; hebdomadaire |
|
|