Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hằng


pht. (Hành động diễn ra) luôn, liên tục: báo ra hằng tuần công việc hằng ngày.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.