Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hẳn


[hẳn]
quite; completely
Đợi tàu dừng hẳn đã!
Wait until the train has come to a complete stop!
Anh nói sai hẳn
You're quite wrong
visibly
Lớn hẳn
To grow visibly
must; ought to



surely; certainly; completely; for good
đi hẳn to go for good


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.