Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hếch


I. tt. Chếch ngược lên phía trên: mũi hếch. II. đgt. Đưa chếch ngược trở lên theo hướng trước mặt: hếch mặt hếch mắt nhìn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.