Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hễ


[hễ]
if; whenever
Hễ nghe báo động một lần nữa thì phải đưa nó đi nhà thương ngay
If there's another alarm, he'll have to be rushed to hospital



if; whenever


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.