Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hệ


système
Hệ thần kinh
système nerveux
Hệ thập phân
système décimal
(ít dùng) branche
Hệ đại học
branche d'enseignement supérieur
(từ cũ, nghĩa cũ) subir les conséquences
hệ động vật
faune
hệ sinh thái
écosystème
hệ thực vật
flore
hệ tư tưởng
idéologie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.