|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hệ
| système | | | Hệ thần kinh | | système nerveux | | | Hệ thập phân | | système décimal | | | (ít dùng) branche | | | Hệ đại học | | branche d'enseignement supérieur | | | (từ cũ, nghĩa cũ) subir les conséquences | | | hệ động vật | | | faune | | | hệ sinh thái | | | écosystème | | | hệ thực vật | | | flore | | | hệ tư tưởng | | | idéologie |
|
|
|
|