Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
họp



verb
to meet; to gather; to convene

[họp]
to gather; to convene; to meet; to hold a meeting
Hội đồng họp mỗi tuần một lần
The assembly meets once a week
reunion; meeting
Giám đốc đang họp
The manager is in a meeting
Ông ấy bận họp cho tới 5 giờ
He's tied up in a meeting until 5
Họp cổ đông / chủ nợ / hội đồng quản trị
Shareholders'/creditors'/board meeting


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.