Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hồi


(thực vật học) badianier; badiane; anis étoilé
(kiến trúc) pignon
moment; période; époque
Hồi này
en ce moment; à présent
Gặp hồi đen
être dans un moment de guigne noire
Hồi trẻ
période de sa jeunesse
secousse; saccade; accès
Từng hồi
par secousses; par saccades; par accès
acte; épisode
Vở kịch năm hồi
pièce de théâtre en cinq actes
Một phim có nhiều hồi
un film à épisodes
roulement
Hồi trống
roulement de tambour
revenir à la vie
Tim ông cụ đã ngừng một phút, nhưng ông cụ đã hồi lại
son cœur a cessé de battre pendant une minute, mais il est revenu à la vie
reprendre son ancienne prospérité
Sau khi suy sụp một thời gian, thương nghiệp nay đã hồi lại
après avoir périclité pendant un certain temps, le commerce repris son ancienne prospérité
musulman
Đạo hồi
religion musulmane; islam; islamisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.