| (thực vật học) badianier; badiane; anis étoilé |
| | (kiến trúc) pignon |
| | moment; période; époque |
| | Hồi này |
| en ce moment; à présent |
| | Gặp hồi đen |
| être dans un moment de guigne noire |
| | Hồi trẻ |
| période de sa jeunesse |
| | secousse; saccade; accès |
| | Từng hồi |
| par secousses; par saccades; par accès |
| | acte; épisode |
| | Vở kịch năm hồi |
| pièce de théâtre en cinq actes |
| | Một phim có nhiều hồi |
| un film à épisodes |
| | roulement |
| | Hồi trống |
| roulement de tambour |
| | revenir à la vie |
| | Tim ông cụ đã ngừng một phút, nhưng ông cụ đã hồi lại |
| son cœur a cessé de battre pendant une minute, mais il est revenu à la vie |
| | reprendre son ancienne prospérité |
| | Sau khi suy sụp một thời gian, thương nghiệp nay đã hồi lại |
| après avoir périclité pendant un certain temps, le commerce repris son ancienne prospérité |
| | musulman |
| | Đạo hồi |
| religion musulmane; islam; islamisme |