Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hổng


creux; vide; lacunaire; lacuneux
Thân cây hổng
tige creuse
trống hổng
complètement vide
mô hổng
(sinh lí học) tissu lacuneux
géode
Hổng xương (y học)
géode osseuse


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.