Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hộ


foyer
Chủ hộ
chef du foyer
civil
Luật hộ
droit civil
Việc hộ
affaire civile
aider
Anh hột tôi việc ấy
vous m'aiderez dans cette affaire
défendre; protéger
Hộ đê
défendre une digue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.