Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộp



noun
box; can; tin
đồ hộp canned food

[hộp]
can; tin; box
Đậy cái hộp lại đàng hoàng!
Close the box properly!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.