Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hợp


unir; assembler; combiner; allier
Hợp sức
unir des forces
Hợp hai ý với nhau
assembler deux idées
Hợp hai đơn chất
combiner deux corps simples
Hợp vàng với đồng
allier avec du cuivre
convenir; cadrer avec; correspondre; être conforme à; être approprié à; s'adapter à
Công việc ấy hợp với anh
cet emploi vous convient
Lời đáp không hợp với câu hỏi
réponse qui ne cadre pas avec la question
Phần cuối phải hợp với phần đầu
la fin doit correspondre au commencement
Cái mũ này rất hợp với anh
ce chapeau vous sied bien
Hợp với lẽ phải
être conforme à la raison
Lời văn hợp với đề
le style est approrié au sujet
Nghệ thuật ấy hợp với hoàn cảnh
cet art s'adapte aux circonstances



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.