| manquer; diminuer; être réduit; être raccourci |
| | Hụt mất một kí-lô |
| il manque un kilogramme |
| | Dự trữ đã hụt đi |
| les réserves ont diminué |
| | Tiền lời đã hụt đi |
| les bénéfices ont été réduits |
| | Tấm vải đã hụt mất hai tấc |
| la pièce d'étoffe a été raccourcie de vingt centimètres |
| | rater; manquer |
| | Người đi săn đã hụt mất con thỏ |
| le chasseur a raté un lièvre |
| | Bắn hụt |
| rater une balle |
| | Đánh hụt |
| manquer un coup |
| | Bắt hụt |
| manquer d'attraper |
| | Cái chiếu hụt |
| | natte trop courte (par rapport au lit) |