|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hứa
| promettre; donner sa parole; engager sa parole | | | Tôi không dám hứa | | je n'ose rien promettre | | | Nó đã hứa với tôi rồi | | il m'a donné sa parole | | | promis | | | Đất hứa | | terre promise | | | hứa hão hứa suông | | | faire des promesses en l'air | | | hứa hươu hứa vượn, hứa trăng hứa cuội | | | promettre monts et merveilles |
|
|
|
|