Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
i.q.




i.q.
[ai'kju:]
viết tắt
cũng như (Idem quod)
chỉ số thông minh (intelligence quotient)


/aidem/

danh từ, (viết tắt) id.
cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy !idem quod
((viết tắt) i.q.) cũng như

phó từ, (viết tắt) id.
như trên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "i.q."
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.