Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iamb




iamb
['aiæm]
Cách viết khác:
iambus
[ai'æmbəs]
như iambus


/ai'æmbəs/ (iamb) /'aiæmb/

danh từ, số nhiều iambi
nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài)

Related search result for "iamb"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.