Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iambic




iambic
[ai'æmbik]
tính từ
(thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ
danh từ
câu thơ iambơ
Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy-lạp)


/ai'æmbik/

tính từ
(thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ

danh từ
câu thơ iambơ
Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy-lạp)

Related search result for "iambic"
  • Words pronounced/spelled similarly to "iambic"
    iambic iambus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.