Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-breaker




ice-breaker
['ais'breikə]
danh từ
tàu phá băng
atomic ice-breaker
tàu phá băng nguyên tử
dụng cụ đập vụn nước đá


/'ais,breikə/

danh từ
tàu phá băng
atomic ice-breaker tàu phá băng nguyên tử
dụng cụ đập vụn nước đá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.