Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-cap




ice-cap
['ais'kæp]
danh từ
chỏm băng (trên đỉnh núi)


/'aiskæp/

danh từ
chỏm băng (trên đỉnh núi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.