Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-cream




ice-cream
['ais'kri:m]
danh từ
kem ăn


/'ais'kri:m/

danh từ
kem

Related search result for "ice-cream"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.