Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-rain




ice-rain
['ais'rein]
danh từ
mưa tuyết, mưa băng


/'aisrein/

danh từ
mưa tuyết, mưa băng

Related search result for "ice-rain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.