|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
iceberg
| [iceberg] | | danh từ giống đực | | | núi băng trôi | | | la partie cachée de l'iceberg | | | phần ẩn kín của vụ việc (thường là phần quan trọng nhất) | | | la partie visible de l'iceberg | | | phần nổi của tảng băng trôi | | | phần thấy được của vụ việc (phần không quan trọng lắm) |
|
|
|
|