Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iced




iced
[aist]
tính từ
đóng băng
phủ băng
ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá
iced beer
bia ướp lạnh
phủ một lượt đường cô (bánh...)


/aist/

tính từ
đóng băng
phủ băng
ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá
iced coffee cà phê ướp lạnh cà phê đá
phủ một lượt đường cô (bánh...)

Related search result for "iced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.