Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ichnography




ichnography
[ik'nɔgrəfi]
danh từ
phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng
sơ đồ tầng nhà


/ik'nɔgrəfi/

danh từ
phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng
sơ đồ tầng nhà

Related search result for "ichnography"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.